Exchange rate Vatu_Vanuatu

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng VUV
Từ Google Finance:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD USD
Từ Yahoo! Finance:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD USD
Từ XE.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD USD
Từ OANDA.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD USD
Từ Investing.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD USD
Từ fxtop.com:AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD USD

Vatu được thiết kế vào năm 1981, một năm sau khi đất nước này độc lập, để thay thế New Hebrides franc. Vatu đã được ban hành dưới dạng một đơn vị tiền không có tiểu đơn vị, có 1 vatu là mệnh giá nhỏ nhất có thể, trong một dòng tiền tương tự với Yên NhậtRuble Tajikistani.

Mã ISO chính thức cho Vanuatu Vatu là VUV. Biểu tượng quốc gia được công nhận của nó là Vt thường được sử dụng dưới dạng văn bản. Lời giới thiệu của vatu cũng kết thúc sự lưu hành chính thức của đô la ÚcVanuatu.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Vatu_Vanuatu http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=VU... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=VU... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=VU... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=VU... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=VU... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=VU... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=JPY&C2=VU... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=USD&C2=VU... http://www.google.com/finance